1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
6. Học phí
Mức thu học phí đối với năm học 2023-2024 theo quy định tại Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021 của Chính phủ là:
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển | Ghi chú |
1 | Y đa khoa |
7720101 |
B00, B08 | |
2 | Điều dưỡng |
7720301 |
B00, B08, A00, D07 | |
3 | Răng - Hàm - Mặt |
7720501 |
B00, B08 | |
4 | Dược học |
7720201 |
B00, D07, A00 | |
5 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
7720601 |
B00, B08, A00, D07 | |
6 | Hóa dược (Dự kiến) |
7720203 |
B00, A00, D07, A01 | |
7 |
Tâm lý học (Dự kiến) Định hướng lâm sàng |
7310401 |
B00, B08, B03, D01 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
|||
1 |
Y đa khoa |
26,55 |
|
25,45 |
|
25,05 |
25,55 | ||
2 |
Điều dưỡng |
20,65 |
25,52 |
19,10 |
25,94 |
20,95 |
24,27 | 22,65 | |
3 |
Răng - Hàm - Mặt |
26,55 |
|
25,70 |
|
25,52 |
25,57 | ||
4 | Dược học |
Tổ hợp A00 |
25,98 |
|
24,75 |
|
24,56 |
24,45 | |
Tổ hợp B00 |
|
||||||||
5 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
|
|
|
|
19,05 |
22,35 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com