1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh sử dụng phương thức xét tuyển, cụ thể như sau:
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
4.3. Chính sách ưu tiên và xét tuyển thẳng
5. Học phí
Học phí dự kiến với sinh viên chính quy cho 01 tháng (VNĐ) x 10 tháng/ năm học:
STT |
Tên ngành |
Học phí dự kiến |
1 |
Y khoa |
82.200.000 đồng/năm học |
2 |
Y học dự phòng |
50.000.000 đồng/năm học |
3 |
Y học cổ truyền |
50.000.000 đồng/năm học |
4 |
Dược học |
60.500.000 đồng/năm học |
5 |
Hóa dược |
50.000.000 đồng/năm học |
6 |
Điều dưỡng |
46.000.000 đồng/năm học |
7 |
Hộ sinh |
46.000.000 đồng/năm học |
8 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
46.000.000 đồng/năm học |
9 |
Dinh dưỡng |
46.000.000 đồng/năm học |
10 |
Răng - Hàm - Mặt |
84.700.000 đồng/năm học |
11 |
Kỹ thuật phục hình răng |
46.000.000 đồng/năm học |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
46.000.000 đồng/năm học |
13 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
46.000.000 đồng/năm học |
14 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
46.000.000 đồng/năm học |
15 |
Y tế công cộng |
46.000.000 đồng/năm học |
16 |
Công tác xã hội |
30.000.000 đồng/năm học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
1 | 7720101 | Y khoa |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00) |
416 |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 04 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
118 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 01 |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | Phương thức 1 (Tổ hợp B00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00) |
206 |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 02 |
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 02 |
9 | 7720201 | Dược học |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
553 |
10 | 7720201 | Dược học | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 06 |
11 | 7720201 | Dược học | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 01 |
12 | 7720301 | Điều dưỡng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
204 |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 02 |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 04 |
15 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
117 |
16 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
17 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 02 |
18 | 7720302 | Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
117 |
19 | 7720302 | Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
20 | 7720302 | Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 02 |
21 | 7720401 | Dinh dưỡng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
78 |
22 | 7720401 | Dinh dưỡng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 01 |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00) |
125 |
25 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
26 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
38 |
27 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
28 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 01 |
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
165 |
30 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 02 |
31 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 03 |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
87 |
33 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
34 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 02 |
35 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
97 |
36 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
37 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 02 |
38 | 7720701 | Y tế công cộng |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
88 |
39 | 7720701 | Y tế công cộng | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
40 | 7720701 | Y tế công cộng | Phương thức 4 (Tổ hợp BDB) | 01 |
41 | 7720203 | Hóa dược |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00) |
59 |
42 | 7720203 | Hóa dược | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
43 | 776010 | Công tác xã hội |
Phương thức 1 (Tổ hợp B00, A00, B03, B08) Phương thức 2 (Tổ hợp B00, A00, B03, B08) |
59 |
44 | 776010 | Công tác xã hội | Phương thức 3 (Tổ hợp BTT) | 01 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Y Dược TP.HCM như sau:
STT |
Ngành học |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
1 |
Y khoa |
28,2 |
27,55 |
27,43 |
27,80 |
2 |
Y khoa (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
27,65 |
26,6 |
27,01 |
26,95 |
3 |
Y học dự phòng |
23,9 |
21,0 |
22,65 |
23,25 |
4 |
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
23,35 |
23,45 |
21,80 |
5 |
Y học cổ truyền |
25,2 |
24,2 |
24,54 |
24,80 |
6 |
Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
22,5 |
23,50 |
23,05 |
7 |
Răng - Hàm - Mặt |
27,65 |
27 |
26,96 |
27,35 |
8 |
Răng - Hàm - Mặt (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
27,4 |
26,25 |
22,55 |
26,50 |
9 |
Dược học |
26,25 |
25,5 |
25,50 |
25,72 |
10 |
Dược học (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
24,5 |
23,85 |
24,00 |
23,75 |
11 |
Điều dưỡng |
24,1 |
20,3 |
23,15 |
24,03 |
12 |
Điều dưỡng (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
22,8 |
20,3 |
21,60 |
22,15 |
13 |
Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) |
24,15 | 23,25 | 23,88 | 24,50 |
14 |
Dinh dưỡng |
24 |
20,35 |
23,40 |
24,10 |
15 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
20,95 |
21,45 |
22,15 |
16 |
Kỹ thuật Phục hình răng |
25 |
24,3 |
24.54 |
24,80 |
17 |
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
23,45 |
22.55 |
22,80 |
18 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
25,45 |
24,5 |
24.59 |
25,02 |
19 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.20 |
23,05 |
20 |
Kỹ thuật Hình ảnh Y học |
24,8 |
23 |
23.85 |
24,35 |
21 |
Kỹ thuật Hình ảnh Y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
22.05 |
22,70 |
22 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
24,1 |
20,6 |
23.35 |
24,04 |
23 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.33 |
23,33 |
24 |
Y tế công cộng |
22 |
19,1 |
19,00 |
21,45 |
25 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
22,25 |
19,00 |
20,10 |
26 |
Hộ sinh |
23,25 |
|
21.35 |
22,80 |
27 |
Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
|
|
23.00 |
22,05 |
28 |
Hóa dược |
|
|
|
25,23 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com